Hyundai Santa Fe là mẫu SUV 7 chỗ chủ chốt của hãng xe Hàn Quốc. Ở thế hệ mới, Santa Fe thay đổi toàn diện ở thế hệ mới cùng với sự bứt phá vượt bậc về công nghệ, đem lại cái nhìn tổng thể sang trọng hơn và tiện nghi hơn.
Hyundai Santa Fe có thiết kế ấn tượng ở ngoại thất với những đường gân nổi mạnh mẽ dọc thân xe, mặt ca-lăng với lưới tản nhiệt mạ chrome, hốc đèn pha LED cỡ lớn. Nội thất ghế da sang trọng 2 màu sắc tùy chọn, nhiều tiện ích giải trí, hỗ trợ người lái. Động cơ cũng được nâng cấp với hộp số cùng hệ dẫn động hoàn toàn mới.
Đối thủ cạnh tranh với Hyundai Santa Fe là: Toyota Fortuner, Mazda CX-8, Ford Everest, Nissan X-Trail, Mitsubishi Pajero Sport,…
Tại Việt Nam, Hyundai Santa Fe được TC Motor lắp ráp trong nước và phân phối với 6 màu sơn: Bạc, Trắng, Đen, Vàng cát, Đỏ, Xanh.
Tham khảo giá lăn bánh tạm tính Hyundai Santa Fe tháng 1/2021
Phiên bản |
Mẫu xe |
Giá |
Giá lăn bánh tạm tính (tỷ VND) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh/TP khác |
|||
Máy xăng |
Hyundai Santa Fe 2.4L tiêu chuẩn |
0,995 |
1,152 |
1,132 |
1,113 |
Hyundai Santa Fe 2.4L đặc biệt |
1,135 |
1,310 |
1,288 |
1,269 |
|
Hyundai Santa Fe 2.4L cao cấp |
1,185 |
1,367 |
1,344 |
1,325 |
|
Máy dầu |
Hyundai Santa Fe 2.2L tiêu chuẩn |
1,055 |
1,220 |
1,199 |
1,180 |
Hyundai Santa Fe 2.2L đặc biệt |
1,195 |
1,379 |
1,355 |
1,336 |
|
Hyundai Santa Fe 2.2L cao cấp |
1,245 |
1,435 |
1,410 |
1,391 |
*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý (nếu có), giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Santa Fe máy xăng
Hyundai Santa Fe máy xăng |
Tiêu chuẩn |
Đặc biệt |
Cao Cấp |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) |
4770 x 1890 x 1680 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2765 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
185 |
||
Động cơ |
Theta II 2.4 GDI |
||
Dung tích xy-lanh (cc) |
2.359 |
||
Công suất cực đại (Ps) |
188Ps/6000rpm |
||
Momen xoắn cực đại (N.m) |
241/4000 |
||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
71 |
||
Hệ dẫn động |
FWD |
HTRAC |
|
Hộp số |
6AT |
||
Hệ thống treo trước/sau |
Mcpherson/Liên kết đa điểm |
||
Thông số lốp |
235/R60 R18 |
235/R60 R19 |
|
Phanh trước/sau |
Đĩa/đĩa |
||
Túi khí |
06 |
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Santa Fe máy dầu
Hyundai Santa Fe máy dầu |
Tiêu chuẩn |
Đặc biệt |
Cao Cấp |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) |
4770 x 1890 x 1680 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2765 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
185 |
||
Động cơ |
Dầu, R 2.2E-VGT, I4, 16 van HLA, DOHC |
||
Dung tích xy-lanh (cc) |
2.199 |
||
Công suất cực đại (Ps) |
200Ps/3800rpm |
||
Momen xoắn cực đại (N.m) |
441/1.750 – 2,750 |
||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
71 |
||
Hệ dẫn động |
FWD |
HTRAC |
|
Hộp số |
8AT |
||
Hệ thống treo trước/sau |
Mcpherson/Liên kết đa điểm |
||
Thông số lốp |
235/R60 R18 |
235/R60 R19 |
|
Phanh trước/sau |
Đĩa/đĩa |
||
Túi khí |
06 |
Theo DanViet